|
|
|
|
LEADER |
01162nam a2200301 4500 |
001 |
DLU120132723 |
005 |
##20120315 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 796
|b UYB
|
110 |
# |
# |
|a Uỷ ban thể dục thể thao.
|
245 |
# |
# |
|a Một số văn bản chế độ - chính sách thể dục thể thao /
|c Uỷ ban thể dục thể thao.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thể dục thể thao,
|c 2000.
|
300 |
# |
# |
|a 335 tr. ;
|c 21 cm.
|
505 |
# |
# |
|a Phần thứ nhất. Các văn bản về ngạch công chức ngành thể thao: HLV cao cấp, HLV chính, HLV, HDV -- Phần thứ hai. Các văn bản về chế độ bồi dưỡng trang phục, phụ cấp đối với cán bộ giáo viên huấn luyện viên, vận động viên -- Phần thứ ba. Các văn bản có liên quan tới công tác thể dục thể thao.
|
650 |
# |
# |
|a Thể thao
|x Luật và pháp chế
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 02/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 27000
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|