|
|
|
|
LEADER |
01608nam a2200421 4500 |
001 |
DLU120132724 |
005 |
##20120315 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|b eng
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 796
|b UYB
|
110 |
# |
# |
|a Uỷ ban thể dục thể thao.
|
245 |
# |
# |
|a Phong trào Olympic Châu Á =
|b The Plympic movement in Asia /
|c Uỷ ban thể dục thể thao; Lý Gia Thanh chủ biên, ...[et al.].
|
246 |
# |
# |
|a The Plympic movement in Asia
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2, có bổ sung sửa chữa.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Thể dục thể thao,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 309 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 309.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Lịch sử hình thành, mục tiêu phát triển của Hội đồng Olympic Châu Á và Hiệp hội các vận động viên Olympic -- Phần II. Quá trình hình thành và phát triển của các đại hội thể thao Châu Á (Á vận hội) -- Phần III. Hoạt động của Uỷ ban Olympic Việt Nam -- Phần IV. Các nhà vô địch Olympic ở Châu Á.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt, Anh.
|
650 |
# |
# |
|a Olympic.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Văn Sáu.
|
700 |
# |
# |
|a Lý Gia Thanh,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trọng Kiên.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Trọng.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Hùng.
|
923 |
# |
# |
|a 02/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 15450
|
993 |
# |
# |
|a 2007
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|