|
|
|
|
LEADER |
00944nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120132727 |
005 |
##20120315 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|b eng
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 398.6
|b TR-N
|
100 |
# |
# |
|a Triều Nguyên.
|
245 |
# |
# |
|a Câu đố người Việt /
|c Triều Nguyên.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động,
|c 2011.
|
300 |
# |
# |
|a 658 tr. :
|b sơ đồ ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 651-655.
|
505 |
# |
# |
|a Phần I. Khái luận về câu đố người Việt -- Phần II. Bộ sưu tập câu đố người Việt.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt, tóm tắt bằng tiếng Anh.
|
650 |
# |
# |
|a Câu đố Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 02/2012
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 26320
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|