LEADER | 00745nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120132811 | ||
005 | ##20120320 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Nguyễn Quang Hồng, |c GS.TSKH. |
245 | # | # | |a Phép hội âm trong cấu tạo chữ Nôm Việt / |c Nguyễn Quang Hồng. |
653 | # | # | |a Hội âm |
653 | # | # | |a Kí tự |
653 | # | # | |a Ngữ tố |
773 | # | # | |t Tạp chí Hán Nôm |g Số 1(98), 2010, tr. 3-16 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |