|
|
|
|
LEADER |
00850nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120132932 |
005 |
##20120326 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 370.72
|b DU-T
|
100 |
# |
# |
|a Dương Thiệu Tống,
|c TS.
|
245 |
# |
# |
|a Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu giáo dục /
|c Dương Thiệu Tống.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản có sửa chữa, bổ sung.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học Xã hội,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 424 tr. ;
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 423-424.
|
650 |
# |
# |
|a Giáo dục
|x Thống kê.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 45000
|
993 |
# |
# |
|a 2005.
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|