Quản lý tính sáng tạo và đổi mới = Managing creativity and innovation /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Được phát hành: |
Tp. HCM :
Tổng hợp,
2006.
|
Loạt: | Cẩm nang kinh doanh
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01033nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120132935 | ||
005 | ##20120326 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |h eng |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 658.514 |b Qua |
245 | # | # | |a Quản lý tính sáng tạo và đổi mới = |b Managing creativity and innovation / |c Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu biên dịch. |
246 | # | # | |a Managing creativity and innovation. |
260 | # | # | |a Tp. HCM : |b Tổng hợp, |c 2006. |
300 | # | # | |a 191 tr. ; |c 24 cm. |
490 | # | # | |a Cẩm nang kinh doanh |
650 | # | # | |a Đổi mới công nghệ |x Quản lý. |
650 | # | # | |a Khả năng sáng tạo. |
650 | # | # | |a Sản phẩm mới |x Quản lý. |
700 | # | # | |a Phạm Ngọc Sáu, |e biên dịch. |
700 | # | # | |a Trần Thị Bích Nga, |e biên dịch. |
923 | # | # | |a 01/2012SP |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 42000 |
994 | # | # | |a KSP |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |