Từ điển giáo dục học /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Từ điển Bách khoa,
2001.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00874nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120132986 | ||
005 | ##20120327 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 370.3 |b Tud |
245 | # | # | |a Từ điển giáo dục học / |c Bùi Hiền, ...[et al.]. |
260 | # | # | |a H. : |b Từ điển Bách khoa, |c 2001. |
300 | # | # | |a 519 tr. : |b sơ đồ ; |c 21 cm. |
504 | # | # | |a Tài liệu tham khảo: tr. 518-519. |
650 | # | # | |a Giáo dục |x Từ điển. |
700 | # | # | |a Bùi Hiền. |
700 | # | # | |a Nguyễn Hữu Quỳnh. |
700 | # | # | |a Nguyễn Văn Giao. |
700 | # | # | |a Vũ Văn Tảo. |
923 | # | # | |a 01/2012SP |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 70000 |
994 | # | # | |a KSP |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |