|
|
|
|
LEADER |
00878nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120132992 |
005 |
##20120328 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 516
|b VA-C
|
100 |
# |
# |
|a Văn Như Cương,
|e chủ biên.
|
245 |
# |
# |
|a Hình học 11 :
|b Ban Khoa học Xã hội /
|c Văn Như Cương, Phạm Gia Đức, Nguyễn Việt Hải.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 1994.
|
300 |
# |
# |
|a 48 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tài liệu giáo khoa thực nghiệm
|
650 |
# |
# |
|a Hình học
|x Dạy và học.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Việt Hải.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Gia Đức.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 1100
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|