|
|
|
|
LEADER |
00798nam a2200265 4500 |
001 |
DLU120133045 |
005 |
##20120328 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Bùi Chí Bửu,
|c GS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Phát triển nông nghiệp ở Việt Nam :
|b Thành tựu và thách thức /
|c Bùi Chí Bửu.
|
653 |
# |
# |
|a Biến đổi khí hậu
|
653 |
# |
# |
|a Nông sản
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển nông nghiệp
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Cộng sản
|g Số 7(801), 2009, tr. 42-47
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|