|
|
|
|
LEADER |
01004nam a2200385 4500 |
001 |
DLU120133071 |
005 |
##20120329 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 530
|b Vat
|
245 |
# |
# |
|a Vật lí 10 nâng cao /
|c Nguyễn Thế Khôi, ...[et al.].
|
246 |
# |
# |
|a Vật lý 10 nâng cao
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 336 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Vật lý.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Trọng Tuân.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Chân Hùng.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Trọng Tường.
|
700 |
# |
# |
|a Lương Tấn Đạt.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Ngọc Hưng.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thế Khôi,
|e tổng chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Đình Thiết.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Quý Tư,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 14800
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|