Từ điển Việt - Nga : Khoảng 36000 chữ /

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả khác: Ôsanin, I.M. (hiệu đính.), Dêlenxốp, V.A., Gơlebôva, I.I., Ivanốp, V.V., Nikulin, N.I., Sintôva, A.P., Vũ Đăng Ất (hiệu đính.)
Định dạng: Sách giấy
Ngôn ngữ:Vietnamese
Russian
Được phát hành: Matxcơva : Nhà xuất bản Quốc gia các từ điển dân tộc và nước ngoài, 1961.
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
LEADER 01214nam a2200397 4500
001 DLU120133112
005 ##20120329
040 # # |a DLU  |b vie 
041 # # |a vie  |a rus 
044 # # |a vn 
082 # # |a 495.922 391 71  |b Tud 
245 # # |a Từ điển Việt - Nga :  |b Khoảng 36000 chữ /  |c Gơlebôva I.I, ...[et al.] soạn; Ôsanin I.M, Vũ Đăng Ất hiệu đính. 
260 # # |a Matxcơva :  |b Nhà xuất bản Quốc gia các từ điển dân tộc và nước ngoài,  |c 1961. 
300 # # |a 616 tr. ;  |c 27 cm. 
546 # # |a Tài liệu viết bằng tiếng Việt, tiếng Nga. 
650 # # |a Tiếng Nga  |v Từ điển  |x Tiếng Việt. 
650 # # |a Tiếng Việt  |v Từ điển  |x Tiếng Nga. 
700 # # |a Ôsanin, I.M.,  |e hiệu đính. 
700 # # |a Dêlenxốp, V.A. 
700 # # |a Gơlebôva, I.I. 
700 # # |a Ivanốp, V.V. 
700 # # |a Nikulin, N.I. 
700 # # |a Sintôva, A.P. 
700 # # |a Vũ Đăng Ất,  |e hiệu đính. 
923 # # |a 01/2012SP 
991 # # |a SH 
992 # # |a 0 
994 # # |a KSP 
998 # # |a TK 
900 # # |a True 
911 # # |a Nguyễn Thanh Hương 
925 # # |a G 
926 # # |a A 
927 # # |a SH 
980 # # |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt