|
|
|
|
LEADER |
00995nam a2200373 4500 |
001 |
DLU120133126 |
005 |
##20120329 |
020 |
# |
# |
|a 978-
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 398.995 922 3
|b VI-C
|
100 |
# |
# |
|a Việt Chương.
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển Thành ngữ - Tục ngữ - Ca dao Việt Nam.
|n t.I,
|p Quyển thượng /
|c Việt Chương.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ tư có sửa chữa, bổ sung.
|
260 |
# |
# |
|a Đồng Nai :
|b Tổng hợp,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 859 tr.;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Ca dao Việt Nam
|v Từ điển.
|
650 |
# |
# |
|a Tục ngữ Việt Nam
|v Từ điển.
|
650 |
# |
# |
|a Thành ngữ
|v Từ điển.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 169000
|
993 |
# |
# |
|a 2005
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|