|
|
|
|
LEADER |
00827nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120133168 |
005 |
##20120330 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 540.76
|b NG-A
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Duy Ái.
|
245 |
# |
# |
|a Bài tập hoá học 10 :
|b Ban Khoa học Xã hội /
|c Nguyễn Duy Ái, Cao Thị Thặng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 1994.
|
300 |
# |
# |
|a 144 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tài liệu giáo khoa thực nghiệm
|
650 |
# |
# |
|a Hoá học
|x Bài toán, bài tập, v.v...
|
700 |
# |
# |
|a Cao Thị Thặng.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 2600
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|