LEADER | 00945nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120133179 | ||
005 | ##20120403 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 530 |b Hoi |
245 | # | # | |a Hỏi đáp vật lí 12 / |c Nguyễn Tiến Bính chủ biên, ...[et al.]. |
246 | # | # | |a Hỏi đáp vật lý 12 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 2008. |
300 | # | # | |a 136 tr. : |b minh hoạ ; |c 24 cm. |
650 | # | # | |a Vật lý. |
700 | # | # | |a Đỗ Thị Bích Liên. |
700 | # | # | |a Nguyễn Tiến Bính, |e chủ biên. |
700 | # | # | |a Nguyễn Văn Thuận. |
700 | # | # | |a Phùng Thanh Huyền. |
700 | # | # | |a Phạm Thị Ngọc Thắng. |
700 | # | # | |a Vũ Thị Thanh Mai. |
923 | # | # | |a 01/2012SP |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 17400 |
994 | # | # | |a KSP |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |