|
|
|
|
LEADER |
00881nam a2200337 4500 |
001 |
DLU120133192 |
005 |
##20120403 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 512.076
|b Bai
|
245 |
# |
# |
|a Bài tập đại số 10 nâng cao /
|c Nguyễn Huy Đoan chủ biên, ...[et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 264 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Đại số
|x Bài toán, bài tập, v.v...
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Hùng Thắng.
|
700 |
# |
# |
|a Đoàn Quỳnh.
|
700 |
# |
# |
|a Lưu Xuân Tình.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Huy Đoan,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thị Bạch Ngọc.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 10000
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|