|
|
|
|
LEADER |
00793nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120133212 |
005 |
##20120403 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 570
|b NG-V
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Quang Vinh,
|e tổng chủ biên.
|
245 |
# |
# |
|a Sinh học 7 /
|c Nguyễn Quang Vinh, Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 208 tr. :
|b minh hoạ màu ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Sinh học.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Khang.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Kiên,
|e chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 11500
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|