Công nghệ 7 : Nông nghiệp : Sách giáo viên /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục,
2003.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00904nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120133213 | ||
005 | ##20120403 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 630 |b Con |
245 | # | # | |a Công nghệ 7 : |b Nông nghiệp : Sách giáo viên / |c Nguyễn Minh Đường, ...[et al.]. |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 2003. |
300 | # | # | |a 200 tr. ; |c 24 cm. |
650 | # | # | |a Nông nghiệp. |
700 | # | # | |a Đỗ Nguyên Ban. |
700 | # | # | |a Nguyễn Minh Đường, |e tổng chủ biên. |
700 | # | # | |a Nguyễn Thị Biếc. |
700 | # | # | |a Nguyễn Văn Tân. |
700 | # | # | |a Vũ Hài, |e chủ biên. |
700 | # | # | |a Vũ Văn Hiển. |
923 | # | # | |a 01/2012SP |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 7700 |
994 | # | # | |a KSP |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |