|
|
|
|
LEADER |
00852nam a2200337 4500 |
001 |
DLU120133215 |
005 |
##20120403 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 516
|b Hin
|
245 |
# |
# |
|a Hình học 12 :
|b Sách giáo viên /
|c Trần Văn Hạo, ...[et al.].
|
250 |
# |
# |
|a Sách in thử.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 100 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Hình học.
|
700 |
# |
# |
|a Khu Quốc Anh.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Mộng Hy,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Đức Huyên.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Văn Hạo,
|e tổng chủ biên.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|