|
|
|
|
LEADER |
00881nam a2200337 4500 |
001 |
DLU120133232 |
005 |
##20120404 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 630
|b Con
|
245 |
# |
# |
|a Công nghệ 10 :
|b Nông, lâm, ngư nghiệp, tạo lập doanh nghiệp /
|c Nguyễn Văn Khôi, ...[et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 192 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Công nghệ.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Khôi,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Văn Chương.
|
700 |
# |
# |
|a Văn Lệ Hằng.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Thuỳ Dương.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Văn Hiển.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 10700
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|