|
|
|
|
LEADER |
00831nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120133241 |
005 |
##20120404 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 370.959 7
|b Cai
|
100 |
# |
# |
|a Hoàng Tuỵ,
|c GS.
|e chủ biên.
|
245 |
# |
# |
|a Cải cách & chấn hưng giáo dục /
|c Hoàng Tuỵ.
|
246 |
# |
# |
|a Cải cách và chấn hưng giáo dục
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Tổng hợp,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 511 tr. ;
|c 27 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Giáo dục và nhà nước
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Thay đổi giáo dục
|z Việt Nam.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 255000
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|