|
|
|
|
LEADER |
00931nam a2200349 4500 |
001 |
DLU120133242 |
005 |
##20120404 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.922 3
|b NG-Y
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Như Ý,
|e chủ biên.
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển tiếng Việt thông dụng /
|c Nguyễn Như Ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ năm.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 923 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 922-923.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|v Từ điển.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Khang.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Xuân Thành.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 137000
|
993 |
# |
# |
|a 2008
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|