|
|
|
|
LEADER |
00803nam a2200265 4500 |
001 |
DLU120133320 |
005 |
##20120406 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Huy Quý,
|c PGS.
|
245 |
# |
# |
|a Sáu mươi năm :
|b Nước cộng hòa nhân dân Trung Hoa /
|c Nguyễn Huy Quý.
|
653 |
# |
# |
|a Độc lập dân tộc
|
653 |
# |
# |
|a Cách mạng dân tộc dân chủ
|
653 |
# |
# |
|a Cải cách chính trị
|
773 |
# |
# |
|t Tạp chí Cộng sản
|g Số 10(804), 2009, tr. 96-100
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|