Tiếng Trung Quốc 6 /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese Chinese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục,
2002.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00837nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120133360 | ||
005 | ##20120409 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |a chi |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.18 |b Tie |
245 | # | # | |a Tiếng Trung Quốc 6 / |c Nguyễn Hữu Cầu, ...[et al.]. |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 2002. |
300 | # | # | |a 131 tr. : |b minh hoạ ; |c 24 cm. |
650 | # | # | |a Tiếng Trung Quốc. |
700 | # | # | |a Bùi Đức Thiệp. |
700 | # | # | |a Lê Văn Tẩm. |
700 | # | # | |a Nguyễn Hữu Cầu. |
700 | # | # | |a Nguyễn Hoàng Anh. |
700 | # | # | |a Nguyễn Nhữ Tiếp. |
923 | # | # | |a 01/2012SP |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 5000 |
994 | # | # | |a KSP |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |