|
|
|
|
LEADER |
00846nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120133458 |
005 |
##20120410 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 530.076
|b BU-T
|
100 |
# |
# |
|a Bùi Gia Thịnh,
|e chủ biên.
|
245 |
# |
# |
|a Bài tập vật lí 6 /
|c Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang.
|
246 |
# |
# |
|a Bài tập vật lý 6
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 36 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Vật lý
|x Bài toán, bài tập, v.v...
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Phương Hồng.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Quang.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 1700
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|