|
|
|
|
LEADER |
01056nam a2200301 4500 |
001 |
DLU120133690 |
005 |
##20120413 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 373
|b BO-G
|
110 |
# |
# |
|a Bộ Giáo dục và Đào tạo.
|
245 |
# |
# |
|a Đề kiểm tra học kì cấp Trung học phổ thông môn Toán, Vật lí, Hoá học, Sinh học, Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí, Tiếng anh :
|b Lớp 10 nâng cao /
|c Bộ Giáo dục và Đào tạo.
|
246 |
# |
# |
|a Đề kiểm tra học kỳ cấp Trung học phổ thông môn Toán, Vật lý, Hoá học, Sinh học, Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý, Tiếng anh
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 117 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Giảng dạy ở trường phổ thông
|x Thi cử, câu hỏi, v.v...
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 15500
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|