|
|
|
|
LEADER |
01383nam a2200421 4500 |
001 |
DLU120133701 |
005 |
##20120413 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 807.12
|b Bai
|
245 |
# |
# |
|a Bài tập ngữ văn 10 :
|b Sách giáo khoa thí điểm biên soạn theo chương trình thí điểm Trung học phổ thông được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành kèm theo Quyết định số 47/2002/QĐ-BGD&ĐT ngày 19-11-2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
|n t.II /
|c Phan Trọng Luận, ...[et al.].
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2003.
|
300 |
# |
# |
|a 87 tr. ;
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học Xã hội và Nhân văn
|
650 |
# |
# |
|a Ngữ văn.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Đức Siêu.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Minh Toán.
|
700 |
# |
# |
|a Lê A.
|
700 |
# |
# |
|a Lương Duy Thứ.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Bích Hải.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Nam.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Thị Thu Hiền.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Trọng Luận,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Nho Thìn.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Dương Quỹ.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
990 |
# |
# |
|a t.II
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|