Từ điển xã hội học : Dịch từ nguyên bản tiếng Đức /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese German |
Được phát hành: |
H. :
Thế giới,
2002.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00933nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120133703 | ||
005 | ##20120413 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |h ger |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 300.3 |b EN-G |
100 | # | # | |a Endruweit, Gunter. |
245 | # | # | |a Từ điển xã hội học : |b Dịch từ nguyên bản tiếng Đức / |c Gunter Endruweit, Gisela Trommsdorff; Nguỵ Hữu Tâm, Nguyễn Hoài Bão dịch. |
260 | # | # | |a H. : |b Thế giới, |c 2002. |
300 | # | # | |a 910 tr. ; |c 21 cm. |
650 | # | # | |a Xã hội học |v Từ điển. |
700 | # | # | |a Nguỵ Hữu Tâm, |e dịch. |
700 | # | # | |a Nguyễn Hoài Bão, |e dịch. |
700 | # | # | |a Trommsdorff, Gisela. |
923 | # | # | |a 01/2012SP |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 120000 |
994 | # | # | |a KSP |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |