Câu hỏi trắc nghiệm hoá hữu cơ : Dùng cho học sinh Trung học phổ thông. t.I /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục,
2008.
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00881nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120133733 | ||
005 | ##20120413 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 547.007 6 |b PH-Q |
100 | # | # | |a Phan Trọng Quý. |
245 | # | # | |a Câu hỏi trắc nghiệm hoá hữu cơ : |b Dùng cho học sinh Trung học phổ thông. |n t.I / |c Phan Trọng Quý, Nguyễn Hoàng Hạt, Trần Thị Hồng Anh. |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 2008. |
300 | # | # | |a 196 tr. ; |c 24 cm. |
650 | # | # | |a Hoá học hữu cơ. |
700 | # | # | |a Nguyễn Hoàng Hạt. |
700 | # | # | |a Trần Thị Hồng Anh. |
923 | # | # | |a 01/2012SP |
990 | # | # | |a t.I |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 30000 |
994 | # | # | |a KSP |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |