|
|
|
|
LEADER |
00789nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120133745 |
005 |
##20120416 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 158
|b Cos
|
100 |
# |
# |
|a Đặng Phương Kiệt,
|c GS.
|
245 |
# |
# |
|a Cơ sở tâm lý học ứng dụng.
|n t.I /
|c Đặng Phương Kiệt.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2001.
|
300 |
# |
# |
|a 758 tr. :
|b minh hoạ, có màu ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.756.
|
650 |
# |
# |
|a Tâm lý học.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 130000
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|