|
|
|
|
LEADER |
01011nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120133868 |
005 |
##20120417 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 370.113
|b BOG
|
110 |
# |
# |
|a Bộ Giáo dục và Đào tạo.
|
245 |
# |
# |
|a Hoạt động giáo dục nghề phổ thông :
|b Ban hành kèm theo quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo /
|c Bộ Giáo dục và Đào tạo.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 64 tr. ;
|c 21x30 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Chương trình giáo dục phổ thông
|
650 |
# |
# |
|a Giáo dục dạy nghề
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Giáo dục trung học
|z Việt Nam
|x Chương trình hoạt động.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|