|
|
|
|
LEADER |
01239nam a2200385 4500 |
001 |
DLU120133879 |
005 |
##20120417 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 530
|b Vat
|
245 |
# |
# |
|a Vật lí 11 :
|b Sách giáo viên /
|c Lương Duyên Bình, ..[et al.].
|
246 |
# |
# |
|a Vật lý 11
|
246 |
# |
# |
|a Sách giáo khoa thí điểm biên soạn theo chương trình thí điểm Trung học phổ thông được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành kèm theo Quyết định số 47/2002/QĐ-BGD&ĐT ngày 19-11-2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2004.
|
300 |
# |
# |
|a 312 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Sách giáo khoa thí điểm ban Khoa học tự nhiên
|
650 |
# |
# |
|a Vật lý.
|
700 |
# |
# |
|a Đàm Trung Đồn.
|
700 |
# |
# |
|a Đoàn Duy Hinh.
|
700 |
# |
# |
|a Bùi Quang Hân.
|
700 |
# |
# |
|a Lương Duyên Bình.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Xuân Chi.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Quang.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|