|
|
|
|
LEADER |
00913nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120134110 |
005 |
##20120419 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 398.6
|b Cau
|
245 |
# |
# |
|a 501 câu đố dành cho học sinh tiểu học /
|c Phạm Thu Yến, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan tuyển chọn và giới thiệu.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2002.
|
300 |
# |
# |
|a 119 tr. ;
|c 20 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Câu đố.
|
700 |
# |
# |
|a Lê Hữu Tỉnh,
|e tuyển chọn và giới thiệu.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Thu Yến,
|e tuyển chọn và giới thiệu.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Thị Lan,
|e tuyển chọn và giới thiệu.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 6000
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|