|
|
|
|
LEADER |
01108nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120134111 |
005 |
##20120419 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 515.071 2
|b DO-K
|
100 |
# |
# |
|a Đỗ Minh Khang.
|
245 |
# |
# |
|a Giảng và giải toán giải tích 12 chương trình nâng cao :
|b Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo /
|c Đỗ Minh Khang, Phạm Hoàng Chúng.
|
246 |
# |
# |
|a Ôn thi tú tài, cao đẳng, đại học
|
246 |
# |
# |
|a Giảng và giải toán giải tích 12 chương trình nâng cao :
|b Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Đại học Quốc gia,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 286 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Giải tích toán học.
|
700 |
# |
# |
|a Phạm Hoàng Chúng.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 45000
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|