Tiếng Nga 11 : Sách giáo viên : Sách giáo khoa thí điểm biên soạn theo chương trình thí điểm Trung học phổ thông được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành kèm theo Quyết định số 47/2002/QĐ-BGD&ĐT ngày 19-11-2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo /
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese Russian |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục,
2004.
|
Loạt: | Sách giáo khoa thí điểm
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 01104nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120134135 | ||
005 | ##20120419 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |a rus |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 491.78 |b Tie |
245 | # | # | |a Tiếng Nga 11 : |b Sách giáo viên : Sách giáo khoa thí điểm biên soạn theo chương trình thí điểm Trung học phổ thông được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành kèm theo Quyết định số 47/2002/QĐ-BGD&ĐT ngày 19-11-2002 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo / |c Đỗ Đình Tống, ...[et al.]. |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 2004. |
300 | # | # | |a 199 tr. ; |c 24 cm. |
490 | # | # | |a Sách giáo khoa thí điểm |
650 | # | # | |a Tiếng Nga. |
700 | # | # | |a Đặng Cơ Mưu. |
700 | # | # | |a Đỗ Đình Tống. |
700 | # | # | |a Dương Đức Niệm. |
700 | # | # | |a Lê Anh Tâm. |
923 | # | # | |a 01/2012SP |
991 | # | # | |a GT |
992 | # | # | |a 0 |
994 | # | # | |a KSP |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |