|
|
|
|
LEADER |
00866nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120134253 |
005 |
##20120423 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 371.95
|b NG-T
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Huy Tú,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Tài năng, quan niệm, nhận dạng và đào tạo /
|c Nguyễn Huy Tú.
|
246 |
# |
# |
|a Tài năng quan niệm nhận dạng và đào tạo
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 175 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr. 169-173.
|
650 |
# |
# |
|a Tài năng.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 17000
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|