|
|
|
|
LEADER |
01222nam a2200397 4500 |
001 |
DLU120134277 |
005 |
##20120424 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 001
|b The
|
245 |
# |
# |
|a Thế giới quanh ta.
|n t.I,
|p Khám phá tự nhiên /
|c Hà Việt Anh,... [et al.] sưu tầm, biên dịch.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 2 có chỉnh lý.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 699 tr. ;
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tri thức bách khoa phổ thông
|
650 |
# |
# |
|a Khoa học thường thức.
|
700 |
# |
# |
|a Cù Thị Vân Anh,
|e sưu tầm, biên dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Hà Việt Anh,
|e sưu tầm, biên dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Mai Hồng,
|e sưu tầm, biên dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Hằng Phương,
|e sưu tầm, biên dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Phú Thành,
|e sưu tầm, biên dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Vĩnh Phúc,
|e sưu tầm, biên dịch.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012SP
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 85800
|
993 |
# |
# |
|a 2006
|
994 |
# |
# |
|a KSP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thanh Hương
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|