Tự điển chữ Nôm /
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giấy |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục,
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
---|
LEADER | 00750nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120134309 | ||
005 | ##20120424 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
082 | # | # | |a 495.922 73 |b VIE |
110 | # | # | |a Viện nghiên cứu Hán Nôm. |
245 | # | # | |a Tự điển chữ Nôm / |c Viện nghiên cứu Hán Nôm. |
246 | # | # | |a Từ điển chữ Nôm |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục, |c 2006 |
300 | # | # | |a 1546 tr. ; |c 24 cm. |
650 | # | # | |a Chữ Nôm |v Từ điển. |
923 | # | # | |a 01/2012SP |
991 | # | # | |a SH |
992 | # | # | |a 289000 |
994 | # | # | |a KSP |
998 | # | # | |a TK |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thanh Hương |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a SH |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |