|
|
|
|
LEADER |
00799nam a2200289 4500 |
001 |
DLU120134853 |
005 |
##20120514 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 895.922 803
|b DA-T
|
100 |
# |
# |
|a Đặng Thuỳ Trâm,
|d 1942-1970.
|
245 |
# |
# |
|a Nhật ký Đặng Thuỳ Trâm /
|c Đặng Thuỳ Trâm.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Hội Nhà Văn,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 322 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Bác sĩ
|z Việt Nam
|v Nhật ký.
|
650 |
# |
# |
|a Chiến tranh Việt Nam, 1961-1975
|x Chăm sóc y tế
|z Việt Nam
|z Quảng Ngãi.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
992 |
# |
# |
|a 43000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|