|
|
|
|
LEADER |
00921nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120134875 |
005 |
##20120514 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 305.895 922
|b CH-S
|
100 |
# |
# |
|a Chu Thái Sơn,
|e chủ biên.
|
245 |
# |
# |
|a Người Si La /
|c Chu Thái Sơn chủ biên; Mai Thanh Sơn.
|
260 |
# |
# |
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Trẻ,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 107 tr. :
|b minh hoạ màu ;
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Việt Nam - Các dân tộc anh em.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo chính : tr.107.
|
650 |
# |
# |
|a Si La (Dân tộc Châu Á)
|z Việt Nam
|x Đời sống xã hội và tập quán.
|
700 |
# |
# |
|a Mai Thanh Sơn.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 28000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|