LEADER | 00711nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | DLU120134935 | ||
005 | ##20120514 | ||
040 | # | # | |a DLU |b vie |
041 | # | # | |a vie |
044 | # | # | |a vn |
100 | # | # | |a Đỗ Trọng Khơi. |
245 | # | # | |a Bàn về tư cách / |c Đỗ Trọng Khơi. |
653 | # | # | |a Đồ dùng |
653 | # | # | |a Ngộ nhận |
653 | # | # | |a Phù hợp |
773 | # | # | |t Giáo dục và Thời đại |g Số 24, 2010, tr. 41-42 |
920 | # | # | |a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |
994 | # | # | |a DLU |
900 | # | # | |a True |
911 | # | # | |a Nguyễn Thị Linh Chi |
925 | # | # | |a G |
926 | # | # | |a A |
927 | # | # | |a BB |
980 | # | # | |a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt |