|
|
|
|
LEADER |
00868nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120135019 |
005 |
##20120515 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 720.952
|b YO-D
|
100 |
# |
# |
|a Young, David.
|
245 |
# |
# |
|a Nghệ thuật kiến trúc Nhật Bản /
|c David Young, Michiko Young; Lưu Văn Hy dịch.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Mỹ thuật,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 221 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 21 cm.
|
650 |
# |
# |
|a Kiến trúc
|x Thẩm mỹ học
|z Nhật Bản
|
650 |
# |
# |
|a Kiến trúc
|z Nhật Bản
|x Lịch sử.
|
700 |
# |
# |
|a Lưu Văn Hy,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Young, Michiko.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 90000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|