|
|
|
|
LEADER |
00899nam a2200337 4500 |
001 |
DLU120135034 |
005 |
##20120516 |
020 |
# |
# |
|a 978-
|
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 959.7
|b HA-T
|
100 |
# |
# |
|a Hà Văn Thư.
|
245 |
# |
# |
|a Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam /
|c Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức.
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 15 có sửa chữa và bổ sung.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Văn hoá Thông tin,
|c 2008.
|
300 |
# |
# |
|a 264 tr. :
|b minh hoạ;
|c 19 cm.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Lịch sử
|v Biên niên sự kiện.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Hồng Đức.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 36000
|
993 |
# |
# |
|a 2008
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|