|
|
|
|
LEADER |
00801nam a2200265 4500 |
001 |
DLU120135081 |
005 |
##20120516 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
100 |
# |
# |
|a Búi Xuân Đức,
|c PGS.TS.
|
245 |
# |
# |
|a Phản biện xã hội :
|b Ý nghĩa, cơ chế và điều kiện thực thi /
|c Búi Xuân Đức.
|
653 |
# |
# |
|a Nhà nước pháp quyền
|
653 |
# |
# |
|a Nhân quyền
|
653 |
# |
# |
|a Quyền lực
|
773 |
# |
# |
|t Nghiên cứu Lập pháp
|g Số 3-4(164-165), 2010, tr. 31-39
|
920 |
# |
# |
|a Phòng Tạp chí -- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|
994 |
# |
# |
|a DLU
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Nguyễn Thị Linh Chi
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a BB
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|