|
|
|
|
LEADER |
00891nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120135097 |
005 |
##20120516 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 895.922 1
|b NG-T
|
100 |
# |
# |
|a Nguyễn Trãi,
|d 1380-1442..
|
245 |
# |
# |
|a Quốc âm thi tập /
|c Nguyễn Trãi; Nguyễn Thạch Giang phiên khảo và chú giải.
|
260 |
# |
# |
|a Huế :
|b Thuận hoá,
|c 2000.
|
300 |
# |
# |
|a 374 tr. ;
|c 21 cm.
|
600 |
# |
# |
|a Nguyễn Trãi,
|d 1380-1442..
|
650 |
# |
# |
|a Thơ chữ Hán
|z Việt Nam.
|
650 |
# |
# |
|a Thơ Việt Nam
|y Thế kỷ 15.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Thạch Giang,
|e phiên khảo và chú giải.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 0
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|