|
|
|
|
LEADER |
00877nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120135206 |
005 |
##20120517 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 200.952
|b MU-S
|
100 |
# |
# |
|a Murakami Shigeyoshi.
|
245 |
# |
# |
|a Tôn giáo Nhật Bản :
|b Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật /
|c Murakami Shigeyoshi; Trần Văn Trình dịch; Vũ Quốc Ca hiệu đính.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Tôn giáo,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 223 tr. ;
|c 21 cm.
|
651 |
# |
# |
|a Nhật Bản
|x Đời sống tôn giáo.
|
700 |
# |
# |
|a Trần Văn Trình,
|c TS,
|e dịch.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Quốc Ca,
|e hiệu đính.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 20000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|