|
|
|
|
LEADER |
00925nam a2200313 4500 |
001 |
DLU120135227 |
005 |
##20120517 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 911.597
|b LE-D
|
100 |
# |
# |
|a Lê Quang Định.
|
245 |
# |
# |
|a Hoàng Việt nhất thống dư địa chí /
|c Lê Quang Định; Phan Đăng dịch, chú giải và giới thiệu.
|
260 |
# |
# |
|a Huế :
|b Thuận hoá :
|b Trung tâm Văn hoá ngôn ngữ Đông tây,
|c 2005.
|
300 |
# |
# |
|a 1849 tr. ;
|c 19x27 cm.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Địa lý lịch sử.
|
651 |
# |
# |
|a Việt Nam
|x Mô tả và du lịch.
|
700 |
# |
# |
|a Phan Đăng,
|e dịch, chú giải và giới thiệu.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 340000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|