|
|
|
|
LEADER |
00896nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120135249 |
005 |
##20120517 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 306.089 956
|b DA-H
|
100 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Hằng.
|
245 |
# |
# |
|a Văn hoá Nhật Bản và Yasunari Kawabata :
|b Chuyên luận /
|c Đào Thị Thu Hằng.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 318 tr. ;
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục tài liệu tham khảo : tr.308-316.
|
600 |
# |
# |
|a Yasunari Kawabata,
|d 1899-1972.
|
650 |
# |
# |
|a Văn học Nhật Bản
|x Lịch sử và phê bình.
|
651 |
# |
# |
|a Nhật Bản
|x Văn minh.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 35000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|