|
|
|
|
LEADER |
01282nam a2200445 4500 |
001 |
DLU120135266 |
005 |
##20120518 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 709
|b Gia
|
245 |
# |
# |
|a Giáo trình lịch sử nghệ thuật.
|n t.I /
|c Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh đồng chủ biên, ... [et al.].
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Xây dựng,
|c 2009.
|
300 |
# |
# |
|a 297 tr. :
|b minh hoạ ;
|c 19x27 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Tài liệu tham khảo: tr.293.
|
650 |
# |
# |
|a Nghệ thuật
|x Lịch sử và phê bình
|v Giáo trình.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Liên Phương.
|
700 |
# |
# |
|a Đặng Thái Hoàng,
|e chủ biên.
|
700 |
# |
# |
|a Đỗ Trọng Chung.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Đình Thi.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Hồng Hương.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Quang Minh.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Trung Dũng.
|
700 |
# |
# |
|a Nguyễn Văn Đỉnh,
|e chủ biên
|
700 |
# |
# |
|a Trương Ngọc Lân.
|
700 |
# |
# |
|a Vũ Thị Ngọc Anh.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
990 |
# |
# |
|a t.I
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 88000
|
993 |
# |
# |
|a 2009
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|