|
|
|
|
LEADER |
00994nam a2200349 4500 |
001 |
DLU120135293 |
005 |
##20120518 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.922 395 7
|b Tud
|
245 |
# |
# |
|a Từ điển Việt - Hàn /
|c Quang Hùng, Minh Nguyệt biên soạn.
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Từ điển Bách khoa,
|c 2007.
|
300 |
# |
# |
|a 1104 tr. ;
|c 24 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Hàn Quốc.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Hàn Quốc
|v Từ điển
|x Tiếng Việt.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|v Từ điển
|x Tiếng Hàn Quốc.
|
700 |
# |
# |
|a Minh Nguyệt,
|e biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Quang Hùng,
|e biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a SH
|
992 |
# |
# |
|a 168000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
998 |
# |
# |
|a TK
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|