|
|
|
|
LEADER |
00947nam a2200325 4500 |
001 |
DLU120135531 |
005 |
##20120524 |
040 |
# |
# |
|a DLU
|b vie
|
041 |
# |
# |
|a vie
|
044 |
# |
# |
|a vn
|
082 |
# |
# |
|a 495.681
|b Tut
|
245 |
# |
# |
|a Từ tượng hình, tượng thanh trong tiếng Nhật /
|c Vinh Trân, Thuỳ Linh tổng hợp và biên soạn.
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b Trẻ,
|c 2006.
|
300 |
# |
# |
|a 231 tr. ;
|c 21 cm.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Nhật.
|
546 |
# |
# |
|a Tài liệu viết bằng tiếng Việt.
|
650 |
# |
# |
|a Tiếng Nhật
|x Các từ đặc biệt.
|
700 |
# |
# |
|a Thuỳ Linh,
|e tổng hợp và biên soạn.
|
700 |
# |
# |
|a Vinh Trân,
|e tổng hợp và biên soạn.
|
923 |
# |
# |
|a 01/2012DP
|
991 |
# |
# |
|a GT
|
992 |
# |
# |
|a 28000
|
994 |
# |
# |
|a KDP
|
900 |
# |
# |
|a True
|
911 |
# |
# |
|a Đào Thị Thu Huyền
|
925 |
# |
# |
|a G
|
926 |
# |
# |
|a A
|
927 |
# |
# |
|a SH
|
980 |
# |
# |
|a Thư viện Trường Đại học Đà Lạt
|